Có 2 kết quả:

清風兩袖 qīng fēng liǎng xiù ㄑㄧㄥ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄡˋ清风两袖 qīng fēng liǎng xiù ㄑㄧㄥ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

honest and upright (idiom)

Từ điển Trung-Anh

honest and upright (idiom)